--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ra quân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ra quân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra quân
+
Commit (troops) to battle, place (troops) in battle-array
Lượt xem: 790
Từ vừa tra
+
ra quân
:
Commit (troops) to battle, place (troops) in battle-array